chí nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí nguyện+
- Wish
- được thoả chí nguyện
to have one's wish fulfilled
- được thoả chí nguyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí nguyện"
- Những từ có chứa "chí nguyện":
chí nguyện chí nguyện quân - Những từ có chứa "chí nguyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 485